Đọc nhanh: 虎丘区 (hổ khâu khu). Ý nghĩa là: Quận Huqiu của thành phố Tô Châu 蘇州市 | 苏州市 , Jiangsu.
✪ 1. Quận Huqiu của thành phố Tô Châu 蘇州市 | 苏州市 , Jiangsu
Huqiu district of Suzhou city 蘇州市|苏州市 [Su1 zhōu shì], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎丘区
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不必 为 区区小事 而 烦恼
- không thể buồn phiền vì việc nhỏ nhặt.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 丘 垤
- gò đống
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 不过 我们 在 绿区 就 另当别论 了
- Không phải khi chúng ta đang ở trong vùng xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丘›
区›
虎›