Đọc nhanh: 虎列拉 (hổ liệt lạp). Ý nghĩa là: tả (loanword).
虎列拉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tả (loanword)
cholera (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎列拉
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 上次 考试 , 他 的 成绩 在 班里 名列前茅
- Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.
- 上面 列举 了 各种 实例
- trên đây đã đưa ra những thí dụ thực tế.
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 下列 事项 已 完成 , 请 确认
- Các mục dưới đây đã được hoàn thành, vui lòng xác nhận.
- 下列 事项 需要 提交 报告
- Các vấn đề sau đây cần phải báo cáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
拉›
虎›