Đọc nhanh: 藤泽 (đằng trạch). Ý nghĩa là: Fujisawa (họ và tên địa danh Nhật Bản).
藤泽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Fujisawa (họ và tên địa danh Nhật Bản)
Fujisawa (Japanese surname and place name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藤泽
- 女孩 涂唇 色泽 艳
- Cô gái tô son màu tươi sáng.
- 黄瓜 藤 爬满了 篱笆
- Cây dưa chuột leo kín hàng rào.
- 匿迹 草泽
- giấu tung tích quê mùa
- 大方 茶 色泽 鲜绿 , 口感 清爽
- Trà Đại Phương có màu xanh tươi, vị thanh mát.
- 她 的 项链 有 一种 特别 的 泽
- Sợi dây chuyền của cô ấy có một độ bóng đặc biệt.
- 在 紫藤 巷有 这样 一个 咖啡馆
- Có một quán cà phê trong fairview.
- 在 沼泽地 里 , 我们 受到 蚊子 的 围攻
- Trong đầm lầy, chúng tôi bị muỗi tấn công.
- 她 正在 进行 激光 美容 治疗 , 恢复 皮肤 光泽
- Cô ấy đang điều trị làm đẹp bằng laser để phục hồi độ sáng của da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泽›
藤›