藤泽 téng zé
volume volume

Từ hán việt: 【đằng trạch】

Đọc nhanh: 藤泽 (đằng trạch). Ý nghĩa là: Fujisawa (họ và tên địa danh Nhật Bản).

Ý Nghĩa của "藤泽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

藤泽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Fujisawa (họ và tên địa danh Nhật Bản)

Fujisawa (Japanese surname and place name)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藤泽

  • volume volume

    - 女孩 nǚhái 涂唇 túchún 色泽 sèzé yàn

    - Cô gái tô son màu tươi sáng.

  • volume volume

    - 黄瓜 huángguā téng 爬满了 pámǎnle 篱笆 líba

    - Cây dưa chuột leo kín hàng rào.

  • volume volume

    - 匿迹 nìjì 草泽 cǎozé

    - giấu tung tích quê mùa

  • volume volume

    - 大方 dàfāng chá 色泽 sèzé 鲜绿 xiānlǜ 口感 kǒugǎn 清爽 qīngshuǎng

    - Trà Đại Phương có màu xanh tươi, vị thanh mát.

  • volume volume

    - de 项链 xiàngliàn yǒu 一种 yīzhǒng 特别 tèbié de

    - Sợi dây chuyền của cô ấy có một độ bóng đặc biệt.

  • volume volume

    - zài 紫藤 zǐténg 巷有 xiàngyǒu 这样 zhèyàng 一个 yígè 咖啡馆 kāfēiguǎn

    - Có một quán cà phê trong fairview.

  • volume volume

    - zài 沼泽地 zhǎozédì 我们 wǒmen 受到 shòudào 蚊子 wénzi de 围攻 wéigōng

    - Trong đầm lầy, chúng tôi bị muỗi tấn công.

  • - 正在 zhèngzài 进行 jìnxíng 激光 jīguāng 美容 měiróng 治疗 zhìliáo 恢复 huīfù 皮肤 pífū 光泽 guāngzé

    - Cô ấy đang điều trị làm đẹp bằng laser để phục hồi độ sáng của da.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Duó , Shì , Yì , Zé
    • Âm hán việt: Trạch
    • Nét bút:丶丶一フ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EEQ (水水手)
    • Bảng mã:U+6CFD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+15 nét)
    • Pinyin: Téng
    • Âm hán việt: Đằng
    • Nét bút:一丨丨ノフ一一丶ノ一一ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBFE (廿月火水)
    • Bảng mã:U+85E4
    • Tần suất sử dụng:Cao