Đọc nhanh: 藻类 (tảo loại). Ý nghĩa là: tảo, loài rong. Ví dụ : - 硅藻是水中的藻类 Tảo cát là tảo trong nước
藻类 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tảo
algae
- 硅藻 是 水中 的 藻类
- Tảo cát là tảo trong nước
✪ 2. loài rong
生长在水里的藻类植物的统称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藻类
- 鹅 鸭 之类 趾间 有 蹼
- giữa các ngón chân của loài vịt ngỗng có màng da.
- 这是 什么 藻类 ?
- Đây là loại tảo gì?
- 硅藻 是 水中 的 藻类
- Tảo cát là tảo trong nước
- 人类 的 智慧 是 无穷的
- Trí tuệ của nhân loại là vô hạn.
- 人类 的 力量 在于 团结
- Sức mạnh nhân loại nằm ở đoàn kết.
- 人类 的 平均寿命 在 增长
- Tuổi thọ trung bình của con người đang tăng.
- 人类 在 宇宙 中 很 渺小
- Loài người rất nhỏ bé trong vũ trụ.
- 人类 的 想象力 是 无穷的
- Trí tưởng tượng của con người là vô tận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
类›
藻›