cáng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: tiếng chuông.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiếng chuông

铃声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:25 nét
    • Bộ:Kim 金 (+17 nét)
    • Pinyin: Cáng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨一ノフ一ノ一丨フ一丨フフノ丶
    • Thương hiệt:CTIS (金廿戈尸)
    • Bảng mã:U+9476
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp