Đọc nhanh: 藏戏 (tàng hí). Ý nghĩa là: kịch Tây Tạng; tuồng Tây Tạng (một loại hí khúc của dân tộc Tạng, lưu hành chủ yếu ở vùng Tây Tạng.).
藏戏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kịch Tây Tạng; tuồng Tây Tạng (một loại hí khúc của dân tộc Tạng, lưu hành chủ yếu ở vùng Tây Tạng.)
藏族戏曲剧种,流行于西藏地区
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藏戏
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 今天 的 戏 有 一个 净
- Vở kịch hôm nay có một vai tịnh.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 于戏 , 此事 怎 如此 艰难 !
- Ô hô, sao việc này lại khó khăn như thế!
- 今晚 这场 戏演 得 很精采
- Vở kịch tối nay diễn rất hay.
- 从 这个 时候 起 , 他们 的 演戏 计划 就 开始 了
- Kể từ lúc này, kế hoạch diễn kịch của họ bắt đầu.
- 他 一整天 都 在家 玩游戏
- Anh ấy cả ngày chỉ ở nhà chơi game.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戏›
藏›