Đọc nhanh: 藏府 (tàng phủ). Ý nghĩa là: Nhà kho của triều đình..
藏府 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà kho của triều đình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藏府
- 他们 劝 她 先 躲藏 一下
- Họ khuyên cô ấy nên trốn trước.
- 他们 心中 蕴藏 着 极大 的 爱国热情
- Trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 他们 发掘 了 地下 的 宝藏
- Họ đã khai quật kho báu dưới lòng đất.
- 他们 密谋 颠覆 政府
- Họ âm mưu lật đổ chính phủ.
- 人民 受 军政府 的 压迫
- Người dân bị chính quyền quân sự áp bức.
- 他们 决定 隐藏 这个 消息
- Họ quyết định giấu tin tức.
- 他们 企图 反抗 政府
- Họ âm mưu chống lại chính phủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
府›
藏›