Đọc nhanh: 细砂 (tế sa). Ý nghĩa là: cát bụi.
细砂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cát bụi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细砂
- 这 砂粒 真 细小
- Những hạt cát này rất nhỏ.
- 人体 由 无数 细胞 组成
- Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 事无巨细
- việc không kể to nhỏ.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 两头 细 , 当腰 粗
- hai đầu nhỏ, ở giữa to; hai đầu mịn, ở giữa thô.
- 人事管理 需要 细心
- Quản lý nhân sự cần phải cẩn thận.
- 事无巨细 , 他 都 非常 认真
- Bất kể chuyện gì, anh ấy đều vô cùng nghiêm túc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
砂›
细›