薪饷 xīnxiǎng
volume volume

Từ hán việt: 【tân hướng】

Đọc nhanh: 薪饷 (tân hướng). Ý nghĩa là: lương bổng; lương; tiền lương.

Ý Nghĩa của "薪饷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

薪饷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lương bổng; lương; tiền lương

军队、警察等的薪金及规定的被服鞋袜等用品

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薪饷

  • volume volume

    - 克扣 kèkòu 粮饷 liángxiǎng

    - cắt xén lương thực.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 提供 tígōng 底薪 dǐxīn 提成 tíchéng

    - Công ty cung cấp lương cơ bản và hoa hồng.

  • volume volume

    - 高薪 gāoxīn 聘请 pìnqǐng

    - mời làm việc với lương cao

  • volume volume

    - de 薪水 xīnshuǐ hěn gāo

    - Lương anh ấy rất cao.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 员工 yuángōng 薪水 xīnshuǐ

    - Công ty nợ lương nhân viên.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 决定 juédìng 增加 zēngjiā 底薪 dǐxīn

    - Công ty quyết định tăng lương cơ bản.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 增加 zēngjiā le de 薪水 xīnshuǐ

    - Công ty đã tăng lương cho tôi.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī huì 根据 gēnjù 业绩 yèjì 提成 tíchéng 薪水 xīnshuǐ

    - Công ty sẽ trích lương theo hiệu suất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:一丨丨丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TYDL (廿卜木中)
    • Bảng mã:U+85AA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiǎng
    • Âm hán việt: Hướng
    • Nét bút:ノフフノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVHBR (弓女竹月口)
    • Bảng mã:U+9977
    • Tần suất sử dụng:Trung bình