Đọc nhanh: 薪饷 (tân hướng). Ý nghĩa là: lương bổng; lương; tiền lương.
薪饷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lương bổng; lương; tiền lương
军队、警察等的薪金及规定的被服鞋袜等用品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薪饷
- 克扣 粮饷
- cắt xén lương thực.
- 公司 提供 底薪 和 提成
- Công ty cung cấp lương cơ bản và hoa hồng.
- 高薪 聘请
- mời làm việc với lương cao
- 他 的 薪水 很 高
- Lương anh ấy rất cao.
- 公司 负 员工 薪水
- Công ty nợ lương nhân viên.
- 公司 决定 增加 底薪
- Công ty quyết định tăng lương cơ bản.
- 公司 增加 了 我 的 薪水
- Công ty đã tăng lương cho tôi.
- 公司 会 根据 业绩 提成 薪水
- Công ty sẽ trích lương theo hiệu suất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
薪›
饷›