薛福成 xuē fúchéng
volume volume

Từ hán việt: 【tiết phúc thành】

Đọc nhanh: 薛福成 (tiết phúc thành). Ý nghĩa là: Xue Fucheng (1838-1894), nhà lý luận chính trị tiến bộ và chính thức của nhà Thanh.

Ý Nghĩa của "薛福成" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

薛福成 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Xue Fucheng (1838-1894), nhà lý luận chính trị tiến bộ và chính thức của nhà Thanh

Xue Fucheng (1838-1894), Qing official and progressive political theorist

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薛福成

  • volume volume

    - 他们 tāmen 成为 chéngwéi 夫妻 fūqī 幸福美满 xìngfúměimǎn

    - Họ trở thành vợ chồng, hạnh phúc mỹ mãn.

  • volume volume

    - 一个 yígè 打扮 dǎbàn chéng 拿破仑 nápòlún de 疯子 fēngzi

    - Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon

  • volume volume

    - 1578 nián 李时珍 lǐshízhēn 终于 zhōngyú 完成 wánchéng le 本草纲目 běncǎogāngmù de 初稿 chūgǎo

    - Năm 1578, Lý Thời Trân cuối cùng cũng đã hoàn thành xong bản sơ thảo "Bản thảo cương mục".

  • volume volume

    - 托福考试 tuōfúkǎoshì 成绩 chéngjì hěn gāo

    - Điểm TOEFL của tôi rất cao.

  • volume volume

    - 第一个 dìyígè 公开 gōngkāi de 女友 nǚyǒu 薛佳凝 xuējiāníng 成为 chéngwéi sōu

    - Bạn gái công khai đầu tiên của anh ta - Tiết Giai Ngưng trở thành một từ khóa tìm kiếm hot trên mạng.

  • - 祝你幸福 zhùnǐxìngfú 美满 měimǎn 心想事成 xīnxiǎngshìchéng

    - Chúc bạn hạnh phúc viên mãn, mọi điều ước đều thành công.

  • - zhù 永远 yǒngyuǎn 幸福 xìngfú 事业有成 shìyèyǒuchéng

    - Chúc bạn luôn hạnh phúc, sự nghiệp thành công.

  • - zhù 早日 zǎorì 成家 chéngjiā 幸福美满 xìngfúměimǎn

    - Chúc bạn sớm lập gia đình, cuộc sống viên mãn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Chéng , Chèng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHS (戈竹尸)
    • Bảng mã:U+6210
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+9 nét)
    • Pinyin: Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phúc
    • Nét bút:丶フ丨丶一丨フ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFMRW (戈火一口田)
    • Bảng mã:U+798F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Xiē , Xuē
    • Âm hán việt: Tiết
    • Nét bút:一丨丨ノ丨フ一フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:THRJ (廿竹口十)
    • Bảng mã:U+859B
    • Tần suất sử dụng:Cao