Đọc nhanh: 藏猫猫 (tàng miêu miêu). Ý nghĩa là: trốn tìm, ú òa.
藏猫猫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trốn tìm
hide and seek
✪ 2. ú òa
peek-a-boo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藏猫猫
- 他 用 手指 堵着 猫眼 呢
- Anh ấy đã đưa ngón tay của mình qua lỗ nhìn trộm.
- 他 带 猫咪 用 便壶 吗
- Anh ta dắt mèo vào bô?
- 桌子 底下 藏 着 一只 猫
- Dưới bàn có một con mèo ẩn nấp.
- 他 猫 着 身子 过 了 门
- Anh ấy cúi lưng đi qua cửa.
- 他 猫 着 腰 从 门下 走过
- Anh ấy cúi lưng đi qua dưới cánh cửa.
- 你 不是 要 我 认养 你 的 猫 吗 ?
- Bạn không muốn tôi nhận nuôi con mèo của bạn?
- 他 喜欢 调逗 小猫 玩耍
- Anh ta thích trêu chọc con mèo nhỏ.
- 他 怀里 的 猫 乖乖 地 睡觉
- Con mèo trong lòng anh ấy đang ngủ ngoan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
猫›
藏›