Đọc nhanh: 薏仁米 (ý nhân mễ). Ý nghĩa là: hạt ý dĩ; hạt bo bo.
薏仁米 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt ý dĩ; hạt bo bo
薏米
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薏仁米
- 为富不仁
- làm giàu bất nhân; làm giàu không cần nhân nghĩa; vi phú bất nhân
- 麻木不仁
- tê liệt; trơ trơ như gỗ đá
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng
- 中午 我们 吃 米饭 还是 面条
- Trưa nay chúng ta ăn cơm hay ăn mì?
- 也许 杰夫 · 米勒 把 义工 当成 义警 来 做 了
- Có lẽ Jeff Miller đã đi từ tình nguyện viên sang cảnh giác.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 不 当家 不知 柴米 贵
- không lo liệu việc nhà không biết gạo củi mắc rẻ.
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仁›
米›
薏›