volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: giun tơ đuôi (sống trong bùn cát dưới đáy biển, echiurus uniciuctus.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giun tơ đuôi (sống trong bùn cát dưới đáy biển, echiurus uniciuctus.)

无脊椎动物的一纲,雌雄异体,身体呈圆筒状,不分节,有少数刚毛生活在海底泥沙中

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一
    • Thương hiệt:LITCT (中戈廿金廿)
    • Bảng mã:U+87A0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp