薏苡 yìyǐ
volume volume

Từ hán việt: 【ý dĩ】

Đọc nhanh: 薏苡 (ý dĩ). Ý nghĩa là: cây ý dĩ; cây bo bo; ý dĩ.

Ý Nghĩa của "薏苡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

薏苡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây ý dĩ; cây bo bo; ý dĩ

多年生草本植物,茎直立,叶披针形,颖果卵形,灰白色果仁叫薏米

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薏苡

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Sì , Yǐ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVIO (廿女戈人)
    • Bảng mã:U+82E1
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ý
    • Nét bút:一丨丨丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYTP (廿卜廿心)
    • Bảng mã:U+858F
    • Tần suất sử dụng:Thấp