Đọc nhanh: 薄曲 (bạc khúc). Ý nghĩa là: bình minh; rạng đông; vừa sáng; sáng tinh mơ; sáng sớm。拂曉。天快亮的時候。 薄曉動身。 khởi hành lúc bình minh; sáng sớm lên đường.
薄曲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bình minh; rạng đông; vừa sáng; sáng tinh mơ; sáng sớm。拂曉。天快亮的時候。 薄曉動身。 khởi hành lúc bình minh; sáng sớm lên đường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薄曲
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 人情 淡薄
- nhân tình lợt lạt; nhân tình mỏng như tờ giấy.
- 互通 款曲
- tâm tình cùng nhau.
- 乙音 在 乐曲 中 很 常见
- Nốt Dĩ rất phổ biến trong các bản nhạc.
- 些许 薄礼 , 敬请笑纳
- một chút lễ mọn, xin vui lòng nhận cho.
- 事物 是 往返 曲折 的
- sự vật cứ lặp đi lặp lại
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
- 为了 和平 , 只好 委曲求全
- Vì hòa bình, chỉ đành nhẫn nhịn chịu đựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曲›
薄›