部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lỗi】
Đọc nhanh: 儡 (lỗi). Ý nghĩa là: con rối; bù nhìn. Ví dụ : - 傀儡政权。 chính quyền bù nhìn.
儡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con rối; bù nhìn
傀儡
- 傀儡政权 kuǐlěizhèngquán
- chính quyền bù nhìn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 儡
儡›
Tập viết