lěi
volume volume

Từ hán việt: 【lỗi】

Đọc nhanh: (lỗi). Ý nghĩa là: con rối; bù nhìn. Ví dụ : - 傀儡政权。 chính quyền bù nhìn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con rối; bù nhìn

傀儡

Ví dụ:
  • volume volume

    - 傀儡政权 kuǐlěizhèngquán

    - chính quyền bù nhìn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 傀儡政权 kuǐlěizhèngquán

    - chính quyền bù nhìn.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+15 nét)
    • Pinyin: Lěi
    • Âm hán việt: Lỗi
    • Nét bút:ノ丨丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OWWW (人田田田)
    • Bảng mã:U+5121
    • Tần suất sử dụng:Trung bình