Đọc nhanh: 蕴结 (uẩn kết). Ý nghĩa là: đóng chai, tiềm ẩn (mong muốn, cảm giác, v.v.).
蕴结 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đóng chai
bottled up
✪ 2. tiềm ẩn (mong muốn, cảm giác, v.v.)
latent (desire, feeling etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蕴结
- 两人 结为 夫妻
- Hai người kết thành vợ chồng.
- 两人 在 战场 上 结成 兄弟
- Hai người kết nghĩa anh em trên chiến trường.
- 鹑衣百结
- quần áo tả tơi, vá chằng vá đụp.
- 不结盟 政策
- chính sách không liên kết
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 不知 其中 底蕴
- không biết nội tình bên trong.
- 不 贸然 下结论
- Không được tuỳ tiện kết luận。
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
结›
蕴›