蕴结 yùn jié
volume volume

Từ hán việt: 【uẩn kết】

Đọc nhanh: 蕴结 (uẩn kết). Ý nghĩa là: đóng chai, tiềm ẩn (mong muốn, cảm giác, v.v.).

Ý Nghĩa của "蕴结" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蕴结 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đóng chai

bottled up

✪ 2. tiềm ẩn (mong muốn, cảm giác, v.v.)

latent (desire, feeling etc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蕴结

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén 结为 jiéwèi 夫妻 fūqī

    - Hai người kết thành vợ chồng.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén zài 战场 zhànchǎng shàng 结成 jiéchéng 兄弟 xiōngdì

    - Hai người kết nghĩa anh em trên chiến trường.

  • volume volume

    - 鹑衣百结 chúnyībǎijié

    - quần áo tả tơi, vá chằng vá đụp.

  • volume volume

    - 不结盟 bùjiéméng 政策 zhèngcè

    - chính sách không liên kết

  • volume volume

    - 不结盟 bùjiéméng 国家 guójiā de 政府首脑 zhèngfǔshǒunǎo 会议 huìyì

    - hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết

  • volume volume

    - 不知 bùzhī 其中 qízhōng 底蕴 dǐyùn

    - không biết nội tình bên trong.

  • volume volume

    - 贸然 màorán 下结论 xiàjiélùn

    - Không được tuỳ tiện kết luận。

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 高峰 gāofēng 会谈 huìtán 今天 jīntiān 结束 jiéshù

    - Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jì , Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Kết
    • Nét bút:フフ一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMGR (女一土口)
    • Bảng mã:U+7ED3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+12 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Uấn , Uẩn , Ôn
    • Nét bút:一丨丨フフ一丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVMT (廿女一廿)
    • Bảng mã:U+8574
    • Tần suất sử dụng:Cao