藁本 gǎo běn
volume volume

Từ hán việt: 【cảo bổn】

Đọc nhanh: 藁本 (cảo bổn). Ý nghĩa là: Ligusticum levisticum (rễ cây cải bẹ Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "藁本" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

藁本 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ligusticum levisticum (rễ cây cải bẹ Trung Quốc)

Ligusticum levisticum (Chinese lovage root); ligusticum root

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藁本

  • volume volume

    - 万岁 wànsuì 日本 rìběn rén zài 进攻 jìngōng shí de 呐喊 nàhǎn huò 爱国 àiguó de 欢呼 huānhū

    - Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.

  • volume volume

    - 不惜工本 bùxīgōngběn

    - không tiếc chi phí

  • volume volume

    - 不惜工本 bùxīgōngběn

    - không tiếc công tiếc vốn

  • volume volume

    - sān 本书 běnshū 一共 yīgòng shì 三百元 sānbǎiyuán

    - Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.

  • volume volume

    - 一百二十 yìbǎièrshí huí 抄本 chāoběn 红楼梦 hónglóumèng

    - Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.

  • volume volume

    - 一年 yīnián de 生产 shēngchǎn 任务 rènwù 十个月 shígèyuè 已经 yǐjīng 基本上 jīběnshang 完成 wánchéng

    - nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.

  • volume volume

    - 三句话不离本行 sānjùhuàbùlíběnháng

    - ba câu không rời ngành nghề; chỉ quan tâm đến công việc

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 横贯 héngguàn 本省 běnshěng

    - Sông Hoàng vắt ngang tỉnh này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Běn
    • Âm hán việt: Bôn , Bản , Bổn
    • Nét bút:一丨ノ丶一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DM (木一)
    • Bảng mã:U+672C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+14 nét)
    • Pinyin: Gǎo
    • Âm hán việt: Cảo
    • Nét bút:一丨丨丶一丨フ一丨フ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYRD (廿卜口木)
    • Bảng mã:U+85C1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp