• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
  • Các bộ:

    Thảo (艹) Túc (⻊) Trĩ (夂) Khẩu (口)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨丨丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹路
  • Thương hiệt:TRMR (廿口一口)
  • Bảng mã:U+8557
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 蕗 theo âm hán việt

蕗 là gì? Bộ Thảo (+13 nét). Tổng 16 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 蕗