volume volume

Từ hán việt: 【chưa có dữ liệu】

Đọc nhanh: (chưa có dữ liệu). Ý nghĩa là: cam thảo. Ví dụ : - 腌蕗荞 Món củ kiệu ngâm

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cam thảo

古时指甘草

Ví dụ:
  • volume volume

    - yān 蕗荞 lùqiáo

    - Món củ kiệu ngâm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - yān 蕗荞 lùqiáo

    - Món củ kiệu ngâm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TRMR (廿口一口)
    • Bảng mã:U+8557
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp