Đọc nhanh: 蕉岭 (tiêu lĩnh). Ý nghĩa là: Hạt Jiaoling ở Meizhou 梅州, Quảng Đông.
✪ 1. Hạt Jiaoling ở Meizhou 梅州, Quảng Đông
Jiaoling county in Meizhou 梅州, Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蕉岭
- 大兴安岭
- dãy Đại Hưng An Lĩnh.
- 八达岭长城 是 万里长城 的 代表 , 是 明代 长城 中 的 精华
- Vạn Lý Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là đại diện của Vạn Lý Trường Thành và là tinh hoa của Vạn Lý Trường Thành thời nhà Minh.
- 园里 种 了 很多 蕉
- Trong vườn trồng rất nhiều chuối.
- 你 可以 选择 苹果 或者 香蕉
- Bạn có thể chọn táo hoặc chuối.
- 高山峻岭
- núi cao đèo cao.
- 北岭 旅游 度假区 是 您 的 投资 宝地
- Khu du lịch nghỉ dưỡng Beiling là khu đầu tư quý báu của bạn.
- 列车 穿越 山岭 开往 远方
- Tàu hỏa vượt qua núi đồi đi xa.
- 八达岭长城 站 是 中国 最深 的 地铁站
- Ga Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là ga tàu điện ngầm sâu nhất ở Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岭›
蕉›