Đọc nhanh: 蕉岭县 (tiêu lĩnh huyện). Ý nghĩa là: Hạt Jiaoling ở Meizhou 梅州, Quảng Đông.
✪ 1. Hạt Jiaoling ở Meizhou 梅州, Quảng Đông
Jiaoling county in Meizhou 梅州, Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蕉岭县
- 伏牛山 是 秦岭 的 支脉
- núi Phục Ngưu là nhánh của núi Tần Lĩnh.
- 他 近日 显得 很蕉萃
- Anh ấy những ngày gần đây trông rất tiều tụy.
- 他 吃 一根 香蕉 就 饱 了
- Anh ấy ăn một quả chuối liền no rồi.
- 高山峻岭
- núi cao đèo cao.
- 任县 是 河北 的 县城
- Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
- 他 现在 是 我们 县 的 大 拿
- ông ấy hiện là người có quyền trong huyện chúng tôi.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
岭›
蕉›