Đọc nhanh: 蕃荔枝 (phiền lệ chi). Ý nghĩa là: quả na. Ví dụ : - 我买了两个蕃荔枝。 Tôi đã mua hai quả na.. - 他种了很多蕃荔枝。 Anh ấy trồng rất nhiều cây na.
蕃荔枝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quả na
番荔枝的果实
- 我 买 了 两个 蕃 荔枝
- Tôi đã mua hai quả na.
- 他种 了 很多 蕃 荔枝
- Anh ấy trồng rất nhiều cây na.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蕃荔枝
- 鲜红 的 荔枝 在 阳光 下 闪耀
- Vải đỏ tươi óng ánh dưới ánh mặt trời.
- 日本 正式 向 越南 荔枝 敞开大门
- Nhật bản chính thức mở cửa đối với mặt hàng vải thiều của Việt Nam
- 荔枝 很 好吃
- Quả vải rất ngon.
- 你 吃 过 番荔枝 吗 ?
- Bạn đã từng ăn quả na chưa?
- 番荔枝 的 价格 不 便宜
- Giá quả na không rẻ.
- 我 买 了 两个 蕃 荔枝
- Tôi đã mua hai quả na.
- 番荔枝 的 籽 不能 吃
- Hạt na không thể ăn.
- 他种 了 很多 蕃 荔枝
- Anh ấy trồng rất nhiều cây na.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枝›
荔›
蕃›