Đọc nhanh: 蔽匿 (tế nặc). Ý nghĩa là: Che giấu..
蔽匿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Che giấu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔽匿
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 坏人 隐匿 的 窟
- Nơi ẩn náu của kẻ xấu.
- 壅蔽
- che lấp
- 屏蔽 一方
- che đi một phía.
- 他 躲 在 树 后面 隐蔽 自己
- Anh ấy trốn sau cây để che giấu bản thân.
- 实在 是 没有 足够 多 的 频谱 可 供 隐蔽
- Không có đủ quang phổ để đi xung quanh.
- 她 匿 在 角落里
- Cô ấy trốn trong góc.
- 在 山洞 里 藏匿 了 多天
- ẩn náu ở Sơn Đông nhiều ngày
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匿›
蔽›