Đọc nhanh: 舍匿 (xá nặc). Ý nghĩa là: Giấu diếm trong nhà..
舍匿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giấu diếm trong nhà.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舍匿
- 他们 兄弟俩 难舍难分 相互 说 着 勉励 的话
- Hai anh em không nỡ rời xa, đang động viên nhau
- 他 姓 舍
- Anh ấy họ Xá.
- 销声匿迹
- im hơi lặng tiếng.
- 他学起 技术 来 , 真 舍得 下功夫
- anh ấy học kỹ thuật, không tiếc công sức.
- 他 总是 匿名 写信
- Anh ấy luôn viết thư ẩn danh.
- 他常向 穷人 舍 钱财
- Anh ấy thường bố thí tiền của cho người nghèo.
- 他学得 很慢 , 但 表现 出 锲而不舍 的 精神
- Anh ấy học rất chậm, nhưng biểu hiện ra tinh thần cần cù bền bỉ.
- 他 对 这里 恋恋不舍
- Anh ấy rất lưu luyến nơi này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匿›
舍›