舍匿 shě nì
volume volume

Từ hán việt: 【xá nặc】

Đọc nhanh: 舍匿 (xá nặc). Ý nghĩa là: Giấu diếm trong nhà..

Ý Nghĩa của "舍匿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

舍匿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Giấu diếm trong nhà.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舍匿

  • volume volume

    - 他们 tāmen 兄弟俩 xiōngdìliǎ 难舍难分 nánshènánfēn 相互 xiānghù shuō zhe 勉励 miǎnlì 的话 dehuà

    - Hai anh em không nỡ rời xa, đang động viên nhau

  • volume volume

    - xìng shě

    - Anh ấy họ Xá.

  • volume volume

    - 销声匿迹 xiāoshēngnìjì

    - im hơi lặng tiếng.

  • volume volume

    - 他学起 tāxuéqǐ 技术 jìshù lái zhēn 舍得 shède 下功夫 xiàgōngfū

    - anh ấy học kỹ thuật, không tiếc công sức.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 匿名 nìmíng 写信 xiěxìn

    - Anh ấy luôn viết thư ẩn danh.

  • volume volume

    - 他常向 tāchángxiàng 穷人 qióngrén shě 钱财 qiáncái

    - Anh ấy thường bố thí tiền của cho người nghèo.

  • volume volume

    - 他学得 tāxuédé 很慢 hěnmàn dàn 表现 biǎoxiàn chū 锲而不舍 qièérbùshě de 精神 jīngshén

    - Anh ấy học rất chậm, nhưng biểu hiện ra tinh thần cần cù bền bỉ.

  • volume volume

    - duì 这里 zhèlǐ 恋恋不舍 liànliànbùshě

    - Anh ấy rất lưu luyến nơi này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nặc
    • Nét bút:一一丨丨一ノ丨フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:STKR (尸廿大口)
    • Bảng mã:U+533F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+2 nét)
    • Pinyin: Shě , Shè , Shì
    • Âm hán việt: , Xả
    • Nét bút:ノ丶一一丨丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMJR (人一十口)
    • Bảng mã:U+820D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao