kòu
volume volume

Từ hán việt: 【cấu】

Đọc nhanh: (cấu). Ý nghĩa là: chim non; chim mới nở; chim con.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chim non; chim mới nở; chim con

初生的小鸟

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+10 nét)
    • Pinyin: Gòu , Kòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:一丨一丶フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GFHNE (土火竹弓水)
    • Bảng mã:U+9DC7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp