kòu
volume volume

Từ hán việt: 【khấu】

Đọc nhanh: (khấu). Ý nghĩa là: xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem "筘"

同"筘"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+11 nét)
    • Pinyin: Kòu
    • Âm hán việt: Khấu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フ一一ノフノ一ノ丶
    • Thương hiệt:HJMK (竹十一大)
    • Bảng mã:U+7C06
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp