蔷薇花蕾 qiángwēi huālěi
volume volume

Từ hán việt: 【sắc vi hoa lôi】

Đọc nhanh: 蔷薇花蕾 (sắc vi hoa lôi). Ý nghĩa là: rosebud.

Ý Nghĩa của "蔷薇花蕾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蔷薇花蕾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rosebud

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔷薇花蕾

  • volume volume

    - 爸爸 bàba 告诉 gàosù 水上 shuǐshàng 芭蕾 bālěi yòu jiào 花样游泳 huāyàngyóuyǒng

    - Bố nói với tôi rằng múa ba lê nước còn được gọi là bơi nghệ thuật.

  • volume volume

    - 花蕾 huālěi 已经 yǐjīng 悄悄 qiāoqiāo 蓓蕾 bèilěi

    - Nụ hoa đã âm thầm nở rộ.

  • volume volume

    - 试试 shìshì yǒu 蕾丝 lěisī 花边 huābiān de

    - Đi thử cái ren.

  • volume volume

    - zài 衣服 yīfú shàng xiāng le 蕾丝 lěisī 花边 huābiān

    - Anh ấy đang viền đường ren trên quần áo.

  • volume volume

    - 花园里 huāyuánlǐ 种满 zhǒngmǎn le wēi huā

    - Vườn hoa trồng đầy hoa hồng.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō huā 属于 shǔyú 蔷薇 qiángwēi

    - Nhiều loài hoa thuộc về bộ hoa hồng.

  • volume volume

    - jiào 蔷薇 qiángwēi

    - Cô ấy tên Tường Vy

  • volume volume

    - zuì 喜欢 xǐhuan de huā shì wēi

    - Loài hoa mà cô ấy thích nhất là hoa hồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin: Qiáng , Sè
    • Âm hán việt: Sắc , Tường
    • Nét bút:一丨丨一丨丶ノ一丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TGCW (廿土金田)
    • Bảng mã:U+8537
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Lěi
    • Âm hán việt: Lôi , Lội
    • Nét bút:一丨丨一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMBW (廿一月田)
    • Bảng mã:U+857E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:一丨丨ノノ丨丨フ丨一ノフノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THOK (廿竹人大)
    • Bảng mã:U+8587
    • Tần suất sử dụng:Trung bình