Đọc nhanh: 蔷薇花蕾 (sắc vi hoa lôi). Ý nghĩa là: rosebud.
蔷薇花蕾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rosebud
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔷薇花蕾
- 爸爸 告诉 我 水上 芭蕾 又 叫 花样游泳
- Bố nói với tôi rằng múa ba lê nước còn được gọi là bơi nghệ thuật.
- 花蕾 已经 悄悄 蓓蕾
- Nụ hoa đã âm thầm nở rộ.
- 去 试试 有 蕾丝 花边 的
- Đi thử cái ren.
- 他 在 衣服 上 镶 了 蕾丝 花边
- Anh ấy đang viền đường ren trên quần áo.
- 花园里 种满 了 薇 花
- Vườn hoa trồng đầy hoa hồng.
- 许多 花 属于 蔷薇 目
- Nhiều loài hoa thuộc về bộ hoa hồng.
- 她 叫 蔷薇
- Cô ấy tên Tường Vy
- 她 最 喜欢 的 花 是 薇
- Loài hoa mà cô ấy thích nhất là hoa hồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
花›
蔷›
蕾›
薇›