Đọc nhanh: 牲畜用盐 (sinh súc dụng diêm). Ý nghĩa là: muối dùng cho gia súc.
牲畜用盐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. muối dùng cho gia súc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牲畜用盐
- 硫酸 、 盐酸 都 是 常用 的 酸
- Axit sulfuric, axit clohidric đều là các axit thông dụng.
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 畜养 牲口
- chăn nuôi gia súc
- 她 用 精盐 调味 菜肴
- Cô ấy dùng muối tinh để nêm gia vị cho món ăn.
- 放牧地 , 牧场 一片 适宜 于 牲畜 游荡 和 进食 的 广大 土地
- Đồng cỏ, một mảnh đất rộng lớn thích hợp cho sự di chuyển và ăn uống của các loài gia súc.
- 他 用 手指 撮 了 一 撮 盐
- Anh ấy dùng ngón tay nhón lấy một chút muối.
- 牲畜 家禽
- súc vật gia cầm.
- 他们 用 牺牲 求雨
- Họ dùng vật tế để cầu mưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牲›
用›
畜›
盐›