Đọc nhanh: 沙拉 (sa lạp). Ý nghĩa là: Salad, sa lát. Ví dụ : - 这个酸辣菜丝沙拉的做法既简单又好吃。 Cách làm món salad rau chua ngọt này vừa dễ lại vừa ngon.. - 一粒放错了沙拉罐的鹰嘴豆 Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách. - 我们这个冷餐会上有20多种沙拉,请你任选一种. Có hơn 20 loại salad trong bữa tối nguội của chúng tôi, vui lòng chọn một loại.
沙拉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Salad, sa lát
- 这个 酸辣 菜丝 沙拉 的 做法 既 简单 又 好吃
- Cách làm món salad rau chua ngọt này vừa dễ lại vừa ngon.
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
- 我们 这个 冷餐 会上 有 20 多种 沙拉 请 你 任选 一种
- Có hơn 20 loại salad trong bữa tối nguội của chúng tôi, vui lòng chọn một loại.
- 我们 这个 冷餐 会上 有 20 多种 沙拉 请 你 任选 一种
- Chúng tôi có hơn 20 loại salad trong bữa tiệc buffet này, vui lòng chọn lấy một loại.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙拉
- 哥哥 掺果 做 水果 沙拉
- Anh trai trộn trái cây làm salad trái cây.
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 沙拉 可以 用来 佐餐
- Sa lát có thể dùng để dùng ăn kèm.
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
- 撒哈拉 可是 世界 上 最大 的 沙漠
- Sahara là sa mạc lớn nhất trên trái đất.
- 这个 酸辣 菜丝 沙拉 的 做法 既 简单 又 好吃
- Cách làm món salad rau chua ngọt này vừa dễ lại vừa ngon.
- 牛油果 可以 做成 沙拉
- Quả bơ có thể làm thành salad.
- 我们 这个 冷餐 会上 有 20 多种 沙拉 请 你 任选 一种
- Có hơn 20 loại salad trong bữa tối nguội của chúng tôi, vui lòng chọn một loại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
沙›