Đọc nhanh: 蔚蓝 (uý lam). Ý nghĩa là: xanh thẳm; xanh da trời; trong xanh; xanh biếc. Ví dụ : - 蔚蓝的天空。 bầu trời trong xanh. - 蔚蓝的海洋。 mặt biển xanh biếc
蔚蓝 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xanh thẳm; xanh da trời; trong xanh; xanh biếc
像晴朗的天空那样的颜色
- 蔚蓝 的 天空
- bầu trời trong xanh
- 蔚蓝 的 海洋
- mặt biển xanh biếc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔚蓝
- 蔚蓝 的 天空 点缀着 朵朵 白云
- bầu trời xanh thẫm được tô điểm vài cụm mây trắng.
- 蔚蓝 的 天空 铺展 着 一片片 的 白云
- từng đám mây trắng trải rộng trên bầu trời xanh thẳm.
- 蔚蓝 的 海洋
- mặt biển xanh biếc
- 蔚蓝 的 天空
- bầu trời trong xanh
- 他 是 我 的 蓝颜 知己
- Anh ấy là tri kỷ nam giới của tôi.
- 装进 你 蔚蓝色 的 胸怀
- Thổi vào lòng biển xanh thẳm của cậu.
- 蔚蓝 的 天空 , 广袤无际
- bầu trời xanh thẳm, rộng lớn vô biên.
- 即使 时光 洪流 一去不复返 可 宝蓝 在 他 心底 永远 都 会 有 一个 位置
- Dù dòng chảy thời gian có trôi đi mãi mãi, Bảo Lam vẫn luôn chiếm một vị trí trong trái tim anh ấy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蓝›
蔚›