蔚蓝 wèilán
volume volume

Từ hán việt: 【uý lam】

Đọc nhanh: 蔚蓝 (uý lam). Ý nghĩa là: xanh thẳm; xanh da trời; trong xanh; xanh biếc. Ví dụ : - 蔚蓝的天空。 bầu trời trong xanh. - 蔚蓝的海洋。 mặt biển xanh biếc

Ý Nghĩa của "蔚蓝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蔚蓝 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xanh thẳm; xanh da trời; trong xanh; xanh biếc

像晴朗的天空那样的颜色

Ví dụ:
  • volume volume

    - 蔚蓝 wèilán de 天空 tiānkōng

    - bầu trời trong xanh

  • volume volume

    - 蔚蓝 wèilán de 海洋 hǎiyáng

    - mặt biển xanh biếc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔚蓝

  • volume volume

    - 蔚蓝 wèilán de 天空 tiānkōng 点缀着 diǎnzhuìzhe 朵朵 duǒduǒ 白云 báiyún

    - bầu trời xanh thẫm được tô điểm vài cụm mây trắng.

  • volume volume

    - 蔚蓝 wèilán de 天空 tiānkōng 铺展 pūzhǎn zhe 一片片 yīpiànpiàn de 白云 báiyún

    - từng đám mây trắng trải rộng trên bầu trời xanh thẳm.

  • volume volume

    - 蔚蓝 wèilán de 海洋 hǎiyáng

    - mặt biển xanh biếc

  • volume volume

    - 蔚蓝 wèilán de 天空 tiānkōng

    - bầu trời trong xanh

  • volume volume

    - shì de 蓝颜 lányán 知己 zhījǐ

    - Anh ấy là tri kỷ nam giới của tôi.

  • volume volume

    - 装进 zhuāngjìn 蔚蓝色 wèilánsè de 胸怀 xiōnghuái

    - Thổi vào lòng biển xanh thẳm của cậu.

  • volume volume

    - 蔚蓝 wèilán de 天空 tiānkōng 广袤无际 guǎngmàowújì

    - bầu trời xanh thẳm, rộng lớn vô biên.

  • volume volume

    - 即使 jíshǐ 时光 shíguāng 洪流 hóngliú 一去不复返 yīqùbùfùfǎn 宝蓝 bǎolán zài 心底 xīndǐ 永远 yǒngyuǎn dōu huì yǒu 一个 yígè 位置 wèizhi

    - Dù dòng chảy thời gian có trôi đi mãi mãi, Bảo Lam vẫn luôn chiếm một vị trí trong trái tim anh ấy

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Lā , Lán
    • Âm hán việt: Lam
    • Nét bút:一丨丨丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLIT (廿中戈廿)
    • Bảng mã:U+84DD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin: Wèi , Yù
    • Âm hán việt: , Uất
    • Nét bút:一丨丨フ一ノ一一丨ノ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TSFI (廿尸火戈)
    • Bảng mã:U+851A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình