Đọc nhanh: 茺蔚 (sung úy). Ý nghĩa là: cỏ ích mẫu (vị thuốc đông y).
茺蔚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cỏ ích mẫu (vị thuốc đông y)
二年生草本植物, 茎直立,方形,基部的叶子有长柄,略呈圆形,茎部的叶子掌状分裂,裂片狭长,花淡紫红色,坚果有棱茎叶和子实可以入药,有通经止血作用见〖益母草〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茺蔚
- 蔚然成风
- phát triển thành phong trào.
- 云蒸霞蔚
- mây đùn ráng đẹp.
- 几年 前 栽 的 树苗 , 现已 蔚然 成林
- cây non mới trồng mấy năm trước, nay đã tươi tốt thành rừng.
- 蔚为大观
- uy nghi lộng lẫy
- 炳蔚 ( 文采 鲜明 华美 )
- tươi đẹp
- 蔚然成风
- phát triển mạnh mẽ thành phong trào
- 蔚 成 风气
- phát triển mạnh thành trào lưu
- 展出 的 中外 名画 蔚为大观
- những bức tranh nổi tiếng của Trung Quốc và thế giới được trưng bày rất phong phú rực rỡ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
茺›
蔚›