Đọc nhanh: 蔚为 (uý vi). Ý nghĩa là: xem 蔚成.
蔚为 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 蔚成
see 蔚成 [wèi chéng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔚为
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 蔚为大观
- uy nghi lộng lẫy
- 一个 优等生 蜕变 为 小偷 , 这种 教训 值得 记取
- Một học sinh ưu tú biến chất thành tên trộm, bài học này đáng phải ghi nhớ.
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 展出 的 中外 名画 蔚为大观
- những bức tranh nổi tiếng của Trung Quốc và thế giới được trưng bày rất phong phú rực rỡ.
- 一直 等到 他 回来 为止
- Luôn chờ đợi cho đến khi anh ấy quay về.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
为›
蔚›