蔚县 wèi xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【uý huyện】

Đọc nhanh: 蔚县 (uý huyện). Ý nghĩa là: Hạt Yu ở Trương Gia Khẩu 張家口 | 张家口 , Hà Bắc.

Ý Nghĩa của "蔚县" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Hạt Yu ở Trương Gia Khẩu 張家口 | 张家口 , Hà Bắc

Yu county in Zhangjiakou 張家口|张家口 [Zhāng jiā kǒu], Hebei

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔚县

  • volume volume

    - 凭祥市 píngxiángshì shì 广西壮族自治区 guǎngxīzhuàngzúzìzhìqū xiá 县级市 xiànjíshì

    - Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.

  • volume volume

    - 几年 jǐnián qián zāi de 树苗 shùmiáo 现已 xiànyǐ 蔚然 wèirán 成林 chénglín

    - cây non mới trồng mấy năm trước, nay đã tươi tốt thành rừng.

  • volume volume

    - xiū 县志 xiànzhì

    - viết huyện ký

  • volume volume

    - 公路 gōnglù 特指 tèzhǐ 连结 liánjié 城市 chéngshì 县镇 xiànzhèn de 公用 gōngyòng 道路 dàolù

    - Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.

  • volume volume

    - shì xīn dào de 县座 xiànzuò

    - Anh ấy là huyện lệnh mới đến.

  • volume volume

    - 单县 shànxiàn 人民 rénmín 热情好客 rèqínghàokè

    - Người dân huyện Thiện nhiệt tình và hiếu khách.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ yuán shì 清代 qīngdài 县衙门 xiànyámen de 废址 fèizhǐ

    - đây vốn là di chỉ nha môn một huyện thời Thanh, Trung Quốc.

  • volume volume

    - dào 高平省 gāopíngshěng 旅游 lǚyóu 一定 yídìng yào 重庆 chóngqìng xiàn

    - Đến Cao Bằng du lịch nhất định phải đi huyện Trùng Khánh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin: Wèi , Yù
    • Âm hán việt: , Uất
    • Nét bút:一丨丨フ一ノ一一丨ノ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TSFI (廿尸火戈)
    • Bảng mã:U+851A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình