Đọc nhanh: 蓼蓝 (lục lam). Ý nghĩa là: cỏ lam.
蓼蓝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cỏ lam
一年生草本植物, 茎红紫色, 叶子长椭圆形, 干时暗蓝色, 花淡红色,穗状花序, 结瘦果,黑褐色叶子含蓝汁, 可以做蓝色染料 也叫蓝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓼蓝
- 墙上 刷 着 淡淡的 蓝色
- Bức tường được sơn màu xanh nhạt.
- 鸽子 翔于 蓝天
- Bồ câu bay lượn trên bầu trời xanh.
- 他 选择 了 蓝色 的 壁纸
- Anh ấy đã chọn giấy dán tường màu xanh.
- 似蓝非 蓝
- như màu xanh lam mà không phải xanh lam.
- 国家 建设 的 蓝图
- bản kế hoạch kiến thiết đất nước.
- 我 喜欢 用 蓼蓝 染布
- Tôi thích dùng cây chàm để nhuộm vải.
- 我们 在 市场 上卖 蓼蓝
- Chúng tôi bán cây chàm ở chợ.
- 他 穿 了 一条 蓝色 的 短裤
- Anh ấy mặc một chiếc quần đùi màu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蓝›
蓼›