蓝靛 lándiàn
volume volume

Từ hán việt: 【lam điện】

Đọc nhanh: 蓝靛 (lam điện). Ý nghĩa là: màu xanh; xanh sẫm; xanh chàm.

Ý Nghĩa của "蓝靛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蓝靛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. màu xanh; xanh sẫm; xanh chàm

靛蓝的通称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝靛

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng shuā zhe 淡淡的 dàndànde 蓝色 lánsè

    - Bức tường được sơn màu xanh nhạt.

  • volume volume

    - 鸽子 gēzi 翔于 xiángyú 蓝天 lántiān

    - Bồ câu bay lượn trên bầu trời xanh.

  • volume volume

    - 白色 báisè de 光是 guāngshì 由红 yóuhóng chéng huáng 绿 lán diàn 七种 qīzhǒng 颜色 yánsè de guāng 组成 zǔchéng de

    - ánh sáng trắng là do ánh sáng bảy màu đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím hợp thành

  • volume volume

    - 选择 xuǎnzé le 蓝色 lánsè de 壁纸 bìzhǐ

    - Anh ấy đã chọn giấy dán tường màu xanh.

  • volume volume

    - 似蓝非 shìlánfēi lán

    - như màu xanh lam mà không phải xanh lam.

  • volume volume

    - 国家 guójiā 建设 jiànshè de 蓝图 lántú

    - bản kế hoạch kiến thiết đất nước.

  • volume volume

    - 穿 chuān le 一条 yītiáo 蓝色 lánsè de 短裤 duǎnkù

    - Anh ấy mặc một chiếc quần đùi màu xanh.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 传统服装 chuántǒngfúzhuāng shì 靛蓝色 diànlánsè de

    - Bộ trang phục truyền thống này màu xanh índigo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Lā , Lán
    • Âm hán việt: Lam
    • Nét bút:一丨丨丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLIT (廿中戈廿)
    • Bảng mã:U+84DD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+8 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QBJMO (手月十一人)
    • Bảng mã:U+975B
    • Tần suất sử dụng:Thấp