Đọc nhanh: 浅蓝色 (thiển lam sắc). Ý nghĩa là: Màu xanh da trời, lơ.
浅蓝色 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Màu xanh da trời
浅蓝色,是一种颜色(英文:Baby blue),是蓝色颜色之一,介乎蓝色和青色之间,为人所知的一种淡色。
✪ 2. lơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浅蓝色
- 墙壁 涂成 了 浅 橙色
- Bức tường được sơn màu cam nhạt.
- 他 选择 了 蓝色 的 壁纸
- Anh ấy đã chọn giấy dán tường màu xanh.
- 我 喜欢 蓝 颜色
- Tôi thích màu xanh da trời.
- 大海 呈 深蓝色
- Biển hiện lên màu xanh đậm.
- 大海 呈现出 碧蓝 的 颜色
- Đại dương hiện lên một màu xanh biếc.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 他 带来 了 一只 蓝色 的 灯笼
- Anh ấy mang đến một cái đèn lồng màu xanh.
- 中午 烈日 当头 阴影 变成 蓝色
- Buổi trưa nắng vỡ đầu, ánh nắng chuyển sang màu xanh lam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浅›
色›
蓝›