Đọc nhanh: 三趾翠鸟 (tam chỉ thuý điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) bói cá lùn phương Đông (Ceyx erithacus).
三趾翠鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) bói cá lùn phương Đông (Ceyx erithacus)
(bird species of China) oriental dwarf kingfisher (Ceyx erithacus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三趾翠鸟
- 一周 三次
- Ba lần trong một tuần.
- 一个 营有 三个 连
- Một tiểu đoàn có ba đại đội.
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 点翠 ( 用 翡翠 鸟 的 羽毛 来 做 装饰 的 手工 工艺 )
- điểm thuý (dùng lông của chim phỉ thuý để trang sức).
- 那 只 翠鸟 非常 漂亮
- Con chim bói cá đó rất đẹp.
- 我 还 没 亲眼 看过 翠鸟
- Tôi chưa bao giờ tận mắt nhìn thấy chim bói cá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
翠›
趾›
鸟›