Đọc nhanh: 火尾希鹛 (hoả vĩ hi _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) minla đuôi đỏ (Minla lettincta).
火尾希鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) minla đuôi đỏ (Minla lettincta)
(bird species of China) red-tailed minla (Minla ignotincta)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火尾希鹛
- 上火 会 导致 便秘
- Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.
- 三尾 儿 ( 雌 蟋蟀 )
- ba mũi hình kim (của đuôi con dế cái).
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 萤火虫 的 尾巴 有 亮点
- Đuôi của con đom đóm có điểm sáng.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
希›
火›
鹛›