部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bối】
Đọc nhanh: 褙 (bối). Ý nghĩa là: bồi; dán chồng lên nhiều lớp. Ví dụ : - 裱褙。 bồi dán
褙 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bồi; dán chồng lên nhiều lớp
把布或纸一层一层地粘在一起
- 裱褙 biǎobèi
- bồi dán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褙
- 打褙 dǎbèi 子 zi
- dán đế giầy
褙›
Tập viết