bèi
volume volume

Từ hán việt: 【bối】

Đọc nhanh: (bối). Ý nghĩa là: bồi; dán chồng lên nhiều lớp. Ví dụ : - 裱褙。 bồi dán

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bồi; dán chồng lên nhiều lớp

把布或纸一层一层地粘在一起

Ví dụ:
  • volume volume

    - 裱褙 biǎobèi

    - bồi dán

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 打褙 dǎbèi zi

    - dán đế giầy

  • volume volume

    - 裱褙 biǎobèi

    - bồi dán

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Y 衣 (+9 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bối
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨一一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLPB (中中心月)
    • Bảng mã:U+8919
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp