Đọc nhanh: 蓓 (bội). Ý nghĩa là: nụ; nụ hoa. Ví dụ : - 花蕾已经悄悄蓓蕾。 Nụ hoa đã âm thầm nở rộ.. - 春天到了,蓓蕾初绽。 Mùa xuân đến, nụ hoa bắt đầu nở.
蓓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nụ; nụ hoa
没开的花;花骨朵儿
- 花蕾 已经 悄悄 蓓蕾
- Nụ hoa đã âm thầm nở rộ.
- 春天 到 了 , 蓓蕾 初绽
- Mùa xuân đến, nụ hoa bắt đầu nở.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓓
- 花蕾 已经 悄悄 蓓蕾
- Nụ hoa đã âm thầm nở rộ.
- 春天 到 了 , 蓓蕾 初绽
- Mùa xuân đến, nụ hoa bắt đầu nở.
蓓›