Đọc nhanh: 蓝绿菌 (lam lục khuẩn). Ý nghĩa là: Vi khuẩn lam (tảo xanh lam).
蓝绿菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vi khuẩn lam (tảo xanh lam)
Cyanobacteria (blue-green algae)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝绿菌
- 今晚 就 吃 绿豆稀饭
- Tối nay ăn cháo đậu xanh.
- 白色 的 光是 由红 、 橙 、 黄 、 绿 、 蓝 、 靛 、 紫 七种 颜色 的 光 组成 的
- ánh sáng trắng là do ánh sáng bảy màu đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím hợp thành
- 他 喜欢 湛蓝 的 海洋
- Anh ấy thích biển xanh thẳm.
- 今天 的 天空 特别 蓝
- Bầu trời hôm nay đặc biệt trong xanh.
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 他 不 喜欢 洋葱 , 绿茶 和 稀饭
- Anh ấy không thích hành tây, trà xanh và cháo.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
- 他们 开 了 一辆 深绿 的 SUV
- Họ lái một chiếc xe suv màu xanh lá cây đậm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绿›
菌›
蓝›