Đọc nhanh: 蒲草包 (bồ thảo bao). Ý nghĩa là: bao cói.
蒲草包 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bao cói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒲草包
- 蒲草 溪边 生
- Cây cỏ nến mọc bên bờ suối.
- 一手包办
- một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.
- 点心 蒲包
- điểm tâm gói trong lá hương bồ.
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 蒲草 随风 摆
- Cây cỏ nến đung đưa theo gió.
- 这点儿 事 都 办 不了 , 真是 草包 一个
- có chuyện nhỏ thế này mà cũng làm không xong, thật đúng là đồ bị thịt!
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
草›
蒲›