Đọc nhanh: 恶限 (ác hạn). Ý nghĩa là: năm xung tháng hạn.
恶限 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. năm xung tháng hạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶限
- 交货 限期 就 在 下周 之内
- Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.
- 予以 通融 , 缓限 三天
- thông cảm gia hạn thêm ba ngày nữa.
- 不要 限得 太死
- Đừng quá hạn chế.
- 乘机 作恶
- thừa cơ làm việc xấu
- 高速公路 上 有 最低 限速 吗 ?
- có giới hạn tốc độ tối thiểu trên đường cao tốc không?
- 人手 不 多 , 兼 之 期限 迫近 , 紧张 情形 可以 想见
- người thì ít, lại thêm thời hạn gấp gáp, có thể thấy tình hình rất căng thẳng.
- 人们 的 欲望 是 无限 的
- Tham vọng của con người là vô hạn.
- 也许 他设 了 个 最后 期限
- Có lẽ anh ấy có một thời hạn cuối cùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恶›
限›