Đọc nhanh: 蒙覆 (mông phú). Ý nghĩa là: để trang trải.
蒙覆 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để trang trải
to cover
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙覆
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 他 启蒙 了 我
- Anh ấy đã khai sáng cho tôi.
- 他们 为 孩子 启蒙
- Họ khai sáng cho trẻ em.
- 他 思想 很 蒙昧
- Tư tưởng của anh ấy rất mông muội.
- 他 张开 手指 蒙住 了 脸
- Anh xòe ngón tay ra và che mặt.
- 他 小时候 在 蒙馆 学习
- Khi còn nhỏ, anh học ở trường tư.
- 他 没有 立即 覆 我 的 问题
- Anh ấy không trả lời ngay câu hỏi của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蒙›
覆›