Đọc nhanh: 蒙蒙黑 (mông mông hắc). Ý nghĩa là: hoàng hôn.
蒙蒙黑 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoàng hôn
dusk
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙蒙黑
- 书籍 启蒙 了 他 心智
- Sách khai sáng tâm trí của anh ấy.
- 他们 为 孩子 启蒙
- Họ khai sáng cho trẻ em.
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 他们 摆脱 了 蒙昧
- Họ đã thoát khỏi mông muội.
- 他们 有 蒙古包
- Họ có lều Mông Cổ.
- 部队 趁着 黑蒙蒙 的 夜色 急速 前进
- bộ đội lợi dụng đêm tối hành quân nhanh về phía trước.
- 他 蒙头 干 了 傻事
- Anh ấy làm chuyện ngu một cách vô thức.
- 他 张开 手指 蒙住 了 脸
- Anh xòe ngón tay ra và che mặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蒙›
黑›