Đọc nhanh: 蒙地卡罗 (mông địa ca la). Ý nghĩa là: Monte-Carlo (Monaco) (Tw).
蒙地卡罗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Monte-Carlo (Monaco) (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙地卡罗
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 她 蒙地 做 了 个 决定
- Cô ấy quyết định một cách vô thức.
- 保罗 在 达特 蒙教 精神病学
- Paul là giáo sư tâm thần học tại Dartmouth.
- 布下 天罗地网
- bố trí thiên la địa võng; giăng lưới khắp nơi
- 北卡罗来纳州 的 警察局
- Sở cảnh sát bắc carolina
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 这种 罗 的 质地 很 特别
- Kết cấu của loại vải lụa thưa này rất đặc biệt.
- 我 曾经 在 蒙特卡洛 还有 个 西班牙人 男友 呢
- Tôi đã từng có một người Tây Ban Nha ở Monte Carlo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
地›
罗›
蒙›