蒙地卡罗 méng dì kǎ luó
volume volume

Từ hán việt: 【mông địa ca la】

Đọc nhanh: 蒙地卡罗 (mông địa ca la). Ý nghĩa là: Monte-Carlo (Monaco) (Tw).

Ý Nghĩa của "蒙地卡罗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蒙地卡罗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Monte-Carlo (Monaco) (Tw)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙地卡罗

  • volume volume

    - 一起 yìqǐ 风沙 fēngshā 天地 tiāndì dōu 变得 biànde 灰蒙蒙 huīméngméng de

    - gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.

  • volume volume

    - 蒙地 méngdì zuò le 决定 juédìng

    - Cô ấy quyết định một cách vô thức.

  • volume volume

    - 保罗 bǎoluó zài 达特 dátè 蒙教 méngjiào 精神病学 jīngshénbìngxué

    - Paul là giáo sư tâm thần học tại Dartmouth.

  • volume volume

    - 布下 bùxià 天罗地网 tiānluódìwǎng

    - bố trí thiên la địa võng; giăng lưới khắp nơi

  • volume volume

    - 北卡罗来纳州 běikǎluóláinàzhōu de 警察局 jǐngchájú

    - Sở cảnh sát bắc carolina

  • volume volume

    - 希尔顿 xīěrdùn 黑德 hēidé dǎo 不是 búshì zài 南卡罗来纳州 nánkǎluóláinàzhōu ma

    - Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng luó de 质地 zhìdì hěn 特别 tèbié

    - Kết cấu của loại vải lụa thưa này rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 曾经 céngjīng zài 蒙特卡洛 méngtèkǎluò 还有 háiyǒu 西班牙人 xībānyárén 男友 nányǒu ne

    - Tôi đã từng có một người Tây Ban Nha ở Monte Carlo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+3 nét)
    • Pinyin: Kǎ , Qiǎ
    • Âm hán việt: Ca , Khải , , Tạp
    • Nét bút:丨一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YMY (卜一卜)
    • Bảng mã:U+5361
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Võng 网 (+3 nét)
    • Pinyin: Luō , Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLNI (田中弓戈)
    • Bảng mã:U+7F57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Máng , Mēng , Méng , Měng
    • Âm hán việt: Bàng , Mông
    • Nét bút:一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBMO (廿月一人)
    • Bảng mã:U+8499
    • Tần suất sử dụng:Rất cao