Đọc nhanh: 蒙娜丽莎 (mông na lệ sa). Ý nghĩa là: nàng mô na Li Sa. Ví dụ : - 你想毁了蒙娜丽莎 Bạn muốn phá hủy Mona Lisa?
蒙娜丽莎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nàng mô na Li Sa
Mona Lisa
- 你 想 毁 了 蒙娜丽莎
- Bạn muốn phá hủy Mona Lisa?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙娜丽莎
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 他 在 佐治亚州 找到 了 莎娜
- Anh ta tìm thấy Shana ở Georgia.
- 你 在 追捕 伊丽莎白 · 基恩 的 过程 中 逮捕 了 汉诺威
- Vụ bắt giữ Hanover là do bạn truy đuổi Elizabeth Keen.
- 你 想 毁 了 蒙娜丽莎
- Bạn muốn phá hủy Mona Lisa?
- 伊丽莎白 问 他 毕加索 的 事
- Elizabeth hỏi anh ta về Picasso
- 我 叫 伊丽莎白
- Tên tôi là Elizabeth.
- 是 玛丽 安娜 要 继承 属于 她 自己 的 文化遗产
- Đây là câu chuyện về Mariana nắm lấy di sản văn hóa của cô ấy.
- 帕特 丽夏 和 米莱 娜 在 哪
- Patricia và Milena đâu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
娜›
莎›
蒙›