Đọc nhanh: 卡罗利纳 (ca la lợi nạp). Ý nghĩa là: Carolina (Puerto Rico).
✪ 1. Carolina (Puerto Rico)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡罗利纳
- 卡斯特罗 是 坏人
- Castro là một kẻ xấu.
- 我们 已经 给 她 用 了 利多卡因 和 胺 碘 酮
- Cô ấy đã nhận được lidocaine và amiodarone.
- 北卡罗来纳州 的 警察局
- Sở cảnh sát bắc carolina
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 我用 我 死去 的 罗威 纳犬 做 的
- Tôi đã tạo ra nó từ con Rottweiler đã chết của tôi.
- 你 没 告诉 他 卡塔赫纳 的 事 吗
- Bạn đã không nói với anh ấy về Cartagena?
- 莫妮卡 , 听说 你 上周 的 会议 看到 唐纳德 · 特朗普
- Tôi nghe nói bạn đã nhìn thấy Donald Trump tại hội nghị của bạn.
- 我 没有 利多卡因
- Tôi không có bất kỳ lidocaine nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
卡›
纳›
罗›