葵涌 kuíyǒng
volume volume

Từ hán việt: 【quỳ dũng】

Đọc nhanh: 葵涌 (quỳ dũng). Ý nghĩa là: Kwai Cheong, Kwai Chung (khu vực ở Hồng Kông).

Ý Nghĩa của "葵涌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Kwai Cheong

✪ 2. Kwai Chung (khu vực ở Hồng Kông)

Kwai Chung (area in Hong Kong)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葵涌

  • volume volume

    - 思绪 sīxù 翻涌 fānyǒng

    - mạch suy nghĩ cuồn cuộn

  • volume volume

    - duì 敌人 dírén de 新仇旧恨 xīnchóujiùhèn 一齐 yīqí yǒng shàng 心头 xīntóu

    - Những hận thù cũ và mới đối với kẻ thù ùa về trong lòng tôi.

  • volume volume

    - 提取 tíqǔ 龙葵 lóngkuí

    - Nó xuất phát từ một loại cây che nắng đen.

  • volume volume

    - 鲜血 xiānxuè 不断 bùduàn 涌出来 yǒngchūlái

    - Máu tươi không ngừng trào ra.

  • volume volume

    - zhǒng le 很多 hěnduō 秋葵 qiūkuí

    - Cô ấy trồng rất nhiều đậu bắp.

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng 涌出 yǒngchū le 笑容 xiàoróng

    - Trên mặt cô ấy hiện ra nụ cười.

  • volume volume

    - 学生 xuésheng men 涌入 yǒngrù le 学校 xuéxiào de 礼堂 lǐtáng

    - Học sinh ùa vào hội trường.

  • volume volume

    - 向日葵 xiàngrìkuí dōu le 房檐 fángyán le

    - hoa hướng dương cao ngang mái hiên rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Chōng , Yǒng
    • Âm hán việt: Dũng
    • Nét bút:丶丶一フ丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENIB (水弓戈月)
    • Bảng mã:U+6D8C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Kuí
    • Âm hán việt: Quỳ
    • Nét bút:一丨丨フ丶ノノ丶一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNOK (廿弓人大)
    • Bảng mã:U+8475
    • Tần suất sử dụng:Trung bình