Đọc nhanh: 葵涌 (quỳ dũng). Ý nghĩa là: Kwai Cheong, Kwai Chung (khu vực ở Hồng Kông).
✪ 1. Kwai Cheong
✪ 2. Kwai Chung (khu vực ở Hồng Kông)
Kwai Chung (area in Hong Kong)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葵涌
- 思绪 翻涌
- mạch suy nghĩ cuồn cuộn
- 对 敌人 的 新仇旧恨 一齐 涌 上 心头
- Những hận thù cũ và mới đối với kẻ thù ùa về trong lòng tôi.
- 它 提取 自 龙葵
- Nó xuất phát từ một loại cây che nắng đen.
- 鲜血 不断 涌出来
- Máu tươi không ngừng trào ra.
- 她 种 了 很多 秋葵
- Cô ấy trồng rất nhiều đậu bắp.
- 她 脸上 涌出 了 笑容
- Trên mặt cô ấy hiện ra nụ cười.
- 学生 们 涌入 了 学校 的 礼堂
- Học sinh ùa vào hội trường.
- 向日葵 都 齐 了 房檐 了
- hoa hướng dương cao ngang mái hiên rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
涌›
葵›